Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
học kỳ
[học kỳ]
|
term (of an academic year); quarter; semester
An academic year consisting of two terms
Autumn term
Spring term